AVATARA NOXNOX sang INR:Chuyển đổi AVATARA NOX (NOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NOX/INR: 1 NOX ≈ ₹1.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AVATARA NOX Thị trường hôm nay

AVATARA NOX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOX, tổng vốn hóa thị trường của NOX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NOX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001858, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOX tính bằng INR là ₹55.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOX sang INR

1.23-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOX sang INR là ₹1.23 INR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOX/INR trong ngày qua.

Giao dịch AVATARA NOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOX/-- Spot is $ and --, and NOX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AVATARA NOX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NOX sang INR

logo AVATARA NOXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOX
1.23INR
2NOX
2.47INR
3NOX
3.71INR
4NOX
4.95INR
5NOX
6.19INR
6NOX
7.43INR
7NOX
8.66INR
8NOX
9.9INR
9NOX
11.14INR
10NOX
12.38INR
100NOX
123.84INR
500NOX
619.24INR
1,000NOX
1,238.49INR
5,000NOX
6,192.49INR
10,000NOX
12,384.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVATARA NOX
1INR
0.8074NOX
2INR
1.61NOX
3INR
2.42NOX
4INR
3.22NOX
5INR
4.03NOX
6INR
4.84NOX
7INR
5.65NOX
8INR
6.45NOX
9INR
7.26NOX
10INR
8.07NOX
1,000INR
807.42NOX
5,000INR
4,037.14NOX
10,000INR
8,074.29NOX
50,000INR
40,371.45NOX
100,000INR
80,742.91NOX

Bảng chuyển đổi số tiền NOX sang INR và INR sang NOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVATARA NOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOX = $0.01 USD, 1 NOX = €0.01 EUR, 1 NOX = ₹1.24 INR, 1 NOX = Rp229.76 IDR, 1 NOX = $0.02 CAD, 1 NOX = £0.01 GBP, 1 NOX = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3225
logo BTCBTC
0.00004647
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006753
logo SOLSOL
0.02836
logo SMARTSMART
625.51
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001201
logo DOGEDOGE
23.39
logo TRXTRX
15.78
logo ADAADA
6.43
logo LINKLINK
0.2378
logo HYPEHYPE
0.1221
logo WBTCWBTC
0.00004645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVATARA NOX (NOX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NOX của bạn

Nhập số lượng NOX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVATARA NOX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVATARA NOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVATARA NOX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVATARA NOX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVATARA NOX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.