PAX Gold Thị trường hôm nay
PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ12,447.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 284,182.58 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng AED là د.إ12,991,077,747.14. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng AED đã tăng د.إ8.7, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng AED là د.إ12,931.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ10,967.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang AED là د.إ12,447.6 AED, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/AED trong ngày qua.
Giao dịch PAX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,388.71 | +0.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,389.1 | +0.12% |
The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,388.71, with a 24-hour trading change of +0.09%, PAXG/USDT Spot is $3,388.71 and +0.09%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,389.1 and +0.12%.
Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi PAXG sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAXG | 12,447.6AED |
2PAXG | 24,895.21AED |
3PAXG | 37,342.82AED |
4PAXG | 49,790.43AED |
5PAXG | 62,238.04AED |
6PAXG | 74,685.64AED |
7PAXG | 87,133.25AED |
8PAXG | 99,580.86AED |
9PAXG | 112,028.47AED |
10PAXG | 124,476.08AED |
100PAXG | 1,244,760.82AED |
500PAXG | 6,223,804.11AED |
1,000PAXG | 12,447,608.22AED |
5,000PAXG | 62,238,041.12AED |
10,000PAXG | 124,476,082.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PAXG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.00008033PAXG |
2AED | 0.0001606PAXG |
3AED | 0.000241PAXG |
4AED | 0.0003213PAXG |
5AED | 0.0004016PAXG |
6AED | 0.000482PAXG |
7AED | 0.0005623PAXG |
8AED | 0.0006426PAXG |
9AED | 0.000723PAXG |
10AED | 0.0008033PAXG |
10,000,000AED | 803.36PAXG |
50,000,000AED | 4,016.83PAXG |
100,000,000AED | 8,033.67PAXG |
500,000,000AED | 40,168.35PAXG |
1,000,000,000AED | 80,336.71PAXG |
Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang AED và AED sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 AED sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | $3,389.22USD |
![]() | €3,036.4EUR |
![]() | ₹283,143.57INR |
![]() | Rp51,413,571.63IDR |
![]() | $4,597.14CAD |
![]() | £2,545.3GBP |
![]() | ฿111,785.97THB |
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | ₽313,193.41RUB |
![]() | R$18,434.98BRL |
![]() | د.إ12,446.91AED |
![]() | ₺115,682.21TRY |
![]() | ¥23,904.85CNY |
![]() | ¥488,053.44JPY |
![]() | $26,406.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,389.22 USD, 1 PAXG = €3,036.4 EUR, 1 PAXG = ₹283,143.57 INR, 1 PAXG = Rp51,413,571.63 IDR, 1 PAXG = $4,597.14 CAD, 1 PAXG = £2,545.3 GBP, 1 PAXG = ฿111,785.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.13 |
![]() | 0.001148 |
![]() | 0.03223 |
![]() | 42.62 |
![]() | 136.13 |
![]() | 0.1699 |
![]() | 0.7483 |
![]() | 136.16 |
![]() | 19,768.12 |
![]() | 0.03213 |
![]() | 582.19 |
![]() | 401.72 |
![]() | 169.75 |
![]() | 3 |
![]() | 0.001149 |
![]() | 6.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng PAXG của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

What Is PAX Gold (PAXG)?
In today’s crypto market, investors constantly seek new ways to combine the stability of traditional assets

PAXG Token: A New Option for Digital Gold Investment in 2025
PAXG Token: A new option for digital gold investment.

PAXG Token: The New Choice for Digital Gold Investment in 2025
This article delves into the unique benefits of PAXG tokens, investment methods, and market outlook.