RoostROOST sang INR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOST/INR: 1 ROOST ≈ ₹0.04629 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04629. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng INR là ₹3,867,946,125.67. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng INR đã giảm ₹-0.002293, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng INR là ₹7.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02339.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang INR

0.04629-4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang INR là ₹0.04629 INR, với sự thay đổi -4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0005542
-4.69%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0005542, with a 24-hour trading change of -4.69%, ROOST/USDT Spot is $0.0005542 and -4.69%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOST sang INR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOST
0.04INR
2ROOST
0.09INR
3ROOST
0.13INR
4ROOST
0.18INR
5ROOST
0.23INR
6ROOST
0.27INR
7ROOST
0.32INR
8ROOST
0.37INR
9ROOST
0.41INR
10ROOST
0.46INR
10,000ROOST
462.99INR
50,000ROOST
2,314.95INR
100,000ROOST
4,629.91INR
500,000ROOST
23,149.59INR
1,000,000ROOST
46,299.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1INR
21.59ROOST
2INR
43.19ROOST
3INR
64.79ROOST
4INR
86.39ROOST
5INR
107.99ROOST
6INR
129.59ROOST
7INR
151.19ROOST
8INR
172.78ROOST
9INR
194.38ROOST
10INR
215.98ROOST
100INR
2,159.86ROOST
500INR
10,799.32ROOST
1,000INR
21,598.64ROOST
5,000INR
107,993.23ROOST
10,000INR
215,986.46ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang INR và INR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROOST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.05 INR, 1 ROOST = Rp8.41 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3576
logo BTCBTC
0.00005046
logo ETHETH
0.001416
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00747
logo SOLSOL
0.03289
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
869
logo STETHSTETH
0.001412
logo DOGEDOGE
25.59
logo TRXTRX
17.65
logo ADAADA
7.46
logo HYPEHYPE
0.1322
logo WBTCWBTC
0.00005054
logo LINKLINK
0.2709

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.