xSUSHIXSUSHI sang CNY:Chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XSUSHI/CNY: 1 XSUSHI ≈ ¥9.59 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

xSUSHI Thị trường hôm nay

xSUSHI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XSUSHI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥9.59. Với nguồn cung lưu hành là 7,796,246.49 XSUSHI, tổng vốn hóa thị trường của XSUSHI tính bằng CNY là ¥527,468,911.87. Trong 24h qua, giá của XSUSHI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02146, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSUSHI tính bằng CNY là ¥185.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSUSHI sang CNY

¥9.59-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSUSHI sang CNY là ¥9.59 CNY, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XSUSHI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSUSHI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch xSUSHI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XSUSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XSUSHI/-- Spot is $ and --, and XSUSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xSUSHI sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XSUSHI sang CNY

logo xSUSHISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XSUSHI
9.59CNY
2XSUSHI
19.18CNY
3XSUSHI
28.77CNY
4XSUSHI
38.36CNY
5XSUSHI
47.96CNY
6XSUSHI
57.55CNY
7XSUSHI
67.14CNY
8XSUSHI
76.73CNY
9XSUSHI
86.33CNY
10XSUSHI
95.92CNY
100XSUSHI
959.23CNY
500XSUSHI
4,796.17CNY
1,000XSUSHI
9,592.35CNY
5,000XSUSHI
47,961.76CNY
10,000XSUSHI
95,923.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XSUSHI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo xSUSHI
1CNY
0.1042XSUSHI
2CNY
0.2084XSUSHI
3CNY
0.3127XSUSHI
4CNY
0.4169XSUSHI
5CNY
0.5212XSUSHI
6CNY
0.6254XSUSHI
7CNY
0.7297XSUSHI
8CNY
0.8339XSUSHI
9CNY
0.9382XSUSHI
10CNY
1.04XSUSHI
1,000CNY
104.24XSUSHI
5,000CNY
521.24XSUSHI
10,000CNY
1,042.49XSUSHI
50,000CNY
5,212.48XSUSHI
100,000CNY
10,424.97XSUSHI

Bảng chuyển đổi số tiền XSUSHI sang CNY và CNY sang XSUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XSUSHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang XSUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xSUSHI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSUSHI = $1.36 USD, 1 XSUSHI = €1.22 EUR, 1 XSUSHI = ₹113.62 INR, 1 XSUSHI = Rp20,630.84 IDR, 1 XSUSHI = $1.84 CAD, 1 XSUSHI = £1.02 GBP, 1 XSUSHI = ฿44.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0005948
logo ETHETH
0.01656
logo XRPXRP
22.11
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08768
logo SOLSOL
0.3899
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,318.89
logo STETHSTETH
0.01659
logo DOGEDOGE
302.44
logo TRXTRX
208.86
logo ADAADA
88.31
logo HYPEHYPE
1.55
logo LINKLINK
3.17
logo WBTCWBTC
0.0005957

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XSUSHI của bạn

Nhập số lượng XSUSHI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xSUSHI hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xSUSHI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xSUSHI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xSUSHI sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xSUSHI sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi xSUSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.