Sự phát triển của công nghệ Blockchain có thể được chia thành hai loại lớn: Khối cơ sở và AppChain. Khối cơ sở là những nền tảng Blockchain hoạt động độc lập, chúng xử lý lưu trữ dữ liệu, xác thực, truyền tải và tương tác thông qua mạng lưới nút phân phối của chính mình. Các nền tảng này có những đặc tính như không thể bị sửa đổi, mở, phi tập trung, ẩn danh và tự trị.
Trong phân loại dự án Blockchain, chúng ta thường sử dụng "coin" và "token" để phân biệt các loại tài sản tiền điện tử khác nhau. Nói một cách đơn giản, đồng tiền điện tử được phát hành bởi các dự án chuỗi cơ sở được gọi là "coin", có tính chất tương tự như tiền tệ hợp pháp. Trong khi đó, "token" là các mã thông báo được phát hành bởi các ứng dụng phát triển trên chuỗi cơ sở (như ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh), thường có mục đích hoặc quyền lợi cụ thể.
Sự phát triển của Blockchain cơ bản trải qua ba giai đoạn chính:
Thời đại 1.0 với đại diện là Bitcoin: Mạng Bitcoin được khởi động vào năm 2009, sau vài năm hoạt động ổn định, các tổ chức tài chính truyền thống bắt đầu nhận ra tiềm năng của công nghệ Blockchain và tiến hành các cuộc khám phá liên quan.
Thời đại 2.0 đại diện cho Ethereum: Vào khoảng năm 2014, các ngành công nghiệp nhận ra giá trị ứng dụng rộng rãi của công nghệ Blockchain. Các dự án chuỗi cơ sở hỗ trợ hợp đồng thông minh xuất hiện, cung cấp hỗ trợ cho các kịch bản kinh doanh đa dạng.
Thế hệ 3.0 đại diện bởi EOS: Kể từ năm 2017, nhu cầu về các chuỗi nền tảng thế hệ mới ngày càng rõ ràng, chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ chạy nhanh các ứng dụng phi tập trung khác nhau. Nhiều dự án đang cạnh tranh cho vị trí thống trị trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu về nền tảng ứng dụng có ý nghĩa quan trọng đối với quyết định đầu tư:
AppChain phụ thuộc vào blockchain cơ sở, có thể so sánh mối quan hệ của chúng như là nhánh và thân.
Chi phí phát triển và bảo trì của Blockchain cơ bản thường cao hơn so với AppChain, điều này cũng làm tăng chi phí thực hiện các hoạt động độc hại trên Blockchain cơ bản. So với điều đó, AppChain chú trọng hơn vào mô hình vận hành và xây dựng cộng đồng, với rào cản công nghệ tương đối thấp.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều token có giá trị nghi vấn, chủ yếu đến từ các dự án ứng dụng chuỗi. Chẳng hạn, ngưỡng phát hành token ERC20 trên mạng Ethereum rất thấp, đã có hơn một nghìn token được phát hành trên cơ sở này. Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng phân biệt, nhận diện các dự án tiềm năng chất lượng.
Khi đầu tư vào các dự án blockchain, việc hiểu sự khác biệt giữa chuỗi cơ sở và AppChain là vô cùng quan trọng. Điều này giúp các nhà đầu tư đánh giá sức mạnh công nghệ, tiềm năng phát triển và các rủi ro có thể xảy ra của dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
16 thích
Phần thưởng
16
5
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
GasFeeLover
· 14giờ trước
coin là thần thánh được không?
Xem bản gốcTrả lời0
BtcDailyResearcher
· 15giờ trước
Hiểu biết cũng khá nhiều, tiếc là không có coin.
Xem bản gốcTrả lời0
Ser_APY_2000
· 15giờ trước
Chuỗi chính không nhất định là món chính
Xem bản gốcTrả lời0
BearEatsAll
· 15giờ trước
Cảm giác rằng chuỗi cơ bản đang bị đánh giá quá cao.
Blockchain cơ sở và AppChain: Phân biệt chính trong quyết định đầu tư
Blockchain công nghệ của chuỗi cơ sở và AppChain
Sự phát triển của công nghệ Blockchain có thể được chia thành hai loại lớn: Khối cơ sở và AppChain. Khối cơ sở là những nền tảng Blockchain hoạt động độc lập, chúng xử lý lưu trữ dữ liệu, xác thực, truyền tải và tương tác thông qua mạng lưới nút phân phối của chính mình. Các nền tảng này có những đặc tính như không thể bị sửa đổi, mở, phi tập trung, ẩn danh và tự trị.
Trong phân loại dự án Blockchain, chúng ta thường sử dụng "coin" và "token" để phân biệt các loại tài sản tiền điện tử khác nhau. Nói một cách đơn giản, đồng tiền điện tử được phát hành bởi các dự án chuỗi cơ sở được gọi là "coin", có tính chất tương tự như tiền tệ hợp pháp. Trong khi đó, "token" là các mã thông báo được phát hành bởi các ứng dụng phát triển trên chuỗi cơ sở (như ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh), thường có mục đích hoặc quyền lợi cụ thể.
Sự phát triển của Blockchain cơ bản trải qua ba giai đoạn chính:
Thời đại 1.0 với đại diện là Bitcoin: Mạng Bitcoin được khởi động vào năm 2009, sau vài năm hoạt động ổn định, các tổ chức tài chính truyền thống bắt đầu nhận ra tiềm năng của công nghệ Blockchain và tiến hành các cuộc khám phá liên quan.
Thời đại 2.0 đại diện cho Ethereum: Vào khoảng năm 2014, các ngành công nghiệp nhận ra giá trị ứng dụng rộng rãi của công nghệ Blockchain. Các dự án chuỗi cơ sở hỗ trợ hợp đồng thông minh xuất hiện, cung cấp hỗ trợ cho các kịch bản kinh doanh đa dạng.
Thế hệ 3.0 đại diện bởi EOS: Kể từ năm 2017, nhu cầu về các chuỗi nền tảng thế hệ mới ngày càng rõ ràng, chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ chạy nhanh các ứng dụng phi tập trung khác nhau. Nhiều dự án đang cạnh tranh cho vị trí thống trị trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu về nền tảng ứng dụng có ý nghĩa quan trọng đối với quyết định đầu tư:
AppChain phụ thuộc vào blockchain cơ sở, có thể so sánh mối quan hệ của chúng như là nhánh và thân.
Chi phí phát triển và bảo trì của Blockchain cơ bản thường cao hơn so với AppChain, điều này cũng làm tăng chi phí thực hiện các hoạt động độc hại trên Blockchain cơ bản. So với điều đó, AppChain chú trọng hơn vào mô hình vận hành và xây dựng cộng đồng, với rào cản công nghệ tương đối thấp.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều token có giá trị nghi vấn, chủ yếu đến từ các dự án ứng dụng chuỗi. Chẳng hạn, ngưỡng phát hành token ERC20 trên mạng Ethereum rất thấp, đã có hơn một nghìn token được phát hành trên cơ sở này. Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng phân biệt, nhận diện các dự án tiềm năng chất lượng.
Khi đầu tư vào các dự án blockchain, việc hiểu sự khác biệt giữa chuỗi cơ sở và AppChain là vô cùng quan trọng. Điều này giúp các nhà đầu tư đánh giá sức mạnh công nghệ, tiềm năng phát triển và các rủi ro có thể xảy ra của dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.