Đánh giá liệu định giá của Hyperliquid có hợp lý không? Tổng quan về tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế của nó.
1. Giới thiệu
Hyperliquid là điểm nổi bật lớn nhất của thị trường tiền điện tử gần đây, bên cạnh AI và Meme. Chiến lược không chấp nhận đầu tư VC, phân bổ 70% token cho cộng đồng và hoàn trả toàn bộ doanh thu cho người dùng trên nền tảng đã thu hút sự chú ý của thị trường. Vốn hóa thị trường lưu hành của HYPE nhanh chóng vượt qua UNI và lọt vào top 25 tiền điện tử, trong khi dữ liệu kinh doanh của nền tảng đều tăng vọt.
Bài viết này mô tả tình hình phát triển của Hyperliquid, phân tích mô hình kinh tế của nó và thực hiện phân tích định giá hiện tại của HYPE, cố gắng trả lời câu hỏi "HYPE có đắt không?".
2. Tổng quan về hoạt động của Hyperliquid
2.1 Sàn giao dịch phái sinh
Sàn giao dịch phái sinh là sản phẩm đầu tiên được ra mắt của Hyperliquid, cũng là sản phẩm flagship của họ. Hyperliquid áp dụng cơ chế sổ đặt hàng giới hạn trung tâm (CLOB) và nỗ lực cải thiện hiệu suất. Sàn giao dịch phái sinh phi tập trung của họ hoạt động trên Hyperliquid L1 được cấu thành từ HyperBFT và RustVM.
Đối với người dùng cuối, trải nghiệm của Hyperliquid gần như hoàn toàn giống với một sàn giao dịch tập trung, điểm khác biệt duy nhất là không cần KYC.
Hyperliquid cũng cung cấp chức năng Vault, tương tự như "theo dõi giao dịch" của các sàn giao dịch tập trung. Hiện tại, 95% TVL nằm trong Vault HLP chính thức. HLP đóng vai trò là đối tác trong nhiều giao dịch trên nền tảng, có thể nhận một phần phí từ các loại phí trên nền tảng.
Xét về khối lượng giao dịch và khối lượng vị thế, Hyperliquid phát triển nhanh chóng. Trong lĩnh vực thị trường phái sinh phi tập trung, Hyperliquid đã chiếm ưu thế từ tháng 6 năm nay.
Xét về định giá và khối lượng giao dịch, hiện tại Hyperliquid phù hợp hơn để so sánh với sàn giao dịch tập trung. Khối lượng vị thế của nó khoảng 10% của một nền tảng giao dịch hàng đầu, khối lượng giao dịch khoảng 6%.
2.2 sàn giao dịch giao ngay
Sàn giao dịch giao ngay của Hyperliquid cũng có hình thức sổ lệnh. Hiện tại chỉ có các tài sản gốc của Hyperliquid đáp ứng tiêu chuẩn HIP-1 được niêm yết.
HIP-1 là tiêu chuẩn token của mạng Hyperliquid, chi phí tạo ra khá cao, việc tạo ra thành công có nghĩa là có thể niêm yết trên sàn giao dịch giao ngay Hyperliquid.
HIP-2 cung cấp một hệ thống tạo thị trường tự động, giải quyết vấn đề thanh khoản ban đầu cho các token được tạo ra thông qua HIP-1.
Khối lượng giao dịch spot trung bình hàng ngày của Hyperliquid trong 30 ngày qua khoảng 400 triệu USD, đứng trong top 10 trên DEX.
2.3 HyperEVM
HyperEVM hiện vẫn chưa được ra mắt. Nó không phải là chuỗi độc lập, mà giống như các phần khác của L1, được bảo đảm an toàn bởi cùng một cơ chế đồng thuận HyperBFT. Điều này cho phép EVM tương tác trực tiếp với các thành phần bản địa của L1.
HyperEVM là không cần giấy phép, bất kỳ nhà phát triển nào cũng có thể phát triển ứng dụng và phát hành tài sản trên đó. Nó có tính tương tác với Hyperliquid L1 và sẽ sử dụng HYPE làm gas.
Hiện tại, mạng thử nghiệm HyperEVM đã hoạt động bình thường, có nhiều xác thực viên nổi tiếng tham gia xác thực mạng thử nghiệm.
3. Đội ngũ Hyperliquid, mô hình kinh tế token và định giá
3.1 Đội ngũ
Hyperliquid có hai người đồng sáng lập là Jeff Yan và iliensinc. Nhóm có tổng cộng 10 người, trong đó có 5 kỹ sư. Quy mô nhóm nhỏ gọn, nhưng thể hiện khả năng giải quyết vấn đề dựa trên nguyên tắc đầu tiên.
3.2 $HYPE mô hình kinh tế
Tổng cung HYPE là 1 tỷ đồng, phân bổ cụ thể như sau:
31.0% Phân bổ Genesis cho người dùng sớm
38.888% dùng cho phát thải trong tương lai và thưởng cộng đồng
23.8% phân bổ cho đội ngũ, sẽ bắt đầu giải phóng sau 1 năm khóa.
6.0% Hyper Foundation
0.3% quỹ cộng đồng
0.012% HIP-2
Tỷ lệ phân chia giữa đội ngũ và cộng đồng là 3:7.
Doanh thu của Hyperliquid bao gồm phí giao dịch và phí đấu giá HIP-1. Tất cả các khoản phí đều thuộc về HLP và quỹ hỗ trợ (AF). Chiến lược của AF là định kỳ mua HYPE bằng USDC tích lũy.
Gần đây, trung bình mỗi ngày AF đã mua lại khoảng 1 triệu đô la HYPE. Chức năng staking HYPE đã được ra mắt, với tỷ suất lợi nhuận khoảng 2,5%.
3.3 định giá
Hai khung giá trị:
So sánh mã thông báo của một nền tảng giao dịch hàng đầu
Giao dịch phái sinh: HYPE = 10% đồng tiền này
Giao dịch giao ngay:HYPE = 1.5% mã thông báo
EVM( ước tính ): HYPE = 3% đồng tiền này
Mô hình kinh tế: HYPE vượt trội hơn token này
Vốn hóa lưu thông: HYPE = 9% mã thông báo này
Vốn hóa thị trường lưu thông hoàn toàn: HYPE = 27% mã thông báo này
Chỉ số PS
Theo dữ liệu của tháng gần đây nhất, số tiền áp dụng để mua lại HYPE ước tính khoảng 319 triệu USD.
Tính toán vốn hóa thị trường, P/S là 29,4
Tính toán vốn hóa thị trường lưu thông hoàn toàn, P/S là 88
So với các dự án tương tự khác, định giá P/S của HYPE thấp hơn đáng kể so với các L1 tương tự.
4. Rủi ro
Các rủi ro chính mà Hyperliquid phải đối mặt bao gồm:
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích định giá Hyperliquid: Tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế đằng sau sự bùng nổ vốn hóa thị trường
Đánh giá liệu định giá của Hyperliquid có hợp lý không? Tổng quan về tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế của nó.
1. Giới thiệu
Hyperliquid là điểm nổi bật lớn nhất của thị trường tiền điện tử gần đây, bên cạnh AI và Meme. Chiến lược không chấp nhận đầu tư VC, phân bổ 70% token cho cộng đồng và hoàn trả toàn bộ doanh thu cho người dùng trên nền tảng đã thu hút sự chú ý của thị trường. Vốn hóa thị trường lưu hành của HYPE nhanh chóng vượt qua UNI và lọt vào top 25 tiền điện tử, trong khi dữ liệu kinh doanh của nền tảng đều tăng vọt.
Bài viết này mô tả tình hình phát triển của Hyperliquid, phân tích mô hình kinh tế của nó và thực hiện phân tích định giá hiện tại của HYPE, cố gắng trả lời câu hỏi "HYPE có đắt không?".
2. Tổng quan về hoạt động của Hyperliquid
2.1 Sàn giao dịch phái sinh
Sàn giao dịch phái sinh là sản phẩm đầu tiên được ra mắt của Hyperliquid, cũng là sản phẩm flagship của họ. Hyperliquid áp dụng cơ chế sổ đặt hàng giới hạn trung tâm (CLOB) và nỗ lực cải thiện hiệu suất. Sàn giao dịch phái sinh phi tập trung của họ hoạt động trên Hyperliquid L1 được cấu thành từ HyperBFT và RustVM.
Đối với người dùng cuối, trải nghiệm của Hyperliquid gần như hoàn toàn giống với một sàn giao dịch tập trung, điểm khác biệt duy nhất là không cần KYC.
Hyperliquid cũng cung cấp chức năng Vault, tương tự như "theo dõi giao dịch" của các sàn giao dịch tập trung. Hiện tại, 95% TVL nằm trong Vault HLP chính thức. HLP đóng vai trò là đối tác trong nhiều giao dịch trên nền tảng, có thể nhận một phần phí từ các loại phí trên nền tảng.
Xét về khối lượng giao dịch và khối lượng vị thế, Hyperliquid phát triển nhanh chóng. Trong lĩnh vực thị trường phái sinh phi tập trung, Hyperliquid đã chiếm ưu thế từ tháng 6 năm nay.
Xét về định giá và khối lượng giao dịch, hiện tại Hyperliquid phù hợp hơn để so sánh với sàn giao dịch tập trung. Khối lượng vị thế của nó khoảng 10% của một nền tảng giao dịch hàng đầu, khối lượng giao dịch khoảng 6%.
2.2 sàn giao dịch giao ngay
Sàn giao dịch giao ngay của Hyperliquid cũng có hình thức sổ lệnh. Hiện tại chỉ có các tài sản gốc của Hyperliquid đáp ứng tiêu chuẩn HIP-1 được niêm yết.
HIP-1 là tiêu chuẩn token của mạng Hyperliquid, chi phí tạo ra khá cao, việc tạo ra thành công có nghĩa là có thể niêm yết trên sàn giao dịch giao ngay Hyperliquid.
HIP-2 cung cấp một hệ thống tạo thị trường tự động, giải quyết vấn đề thanh khoản ban đầu cho các token được tạo ra thông qua HIP-1.
Khối lượng giao dịch spot trung bình hàng ngày của Hyperliquid trong 30 ngày qua khoảng 400 triệu USD, đứng trong top 10 trên DEX.
2.3 HyperEVM
HyperEVM hiện vẫn chưa được ra mắt. Nó không phải là chuỗi độc lập, mà giống như các phần khác của L1, được bảo đảm an toàn bởi cùng một cơ chế đồng thuận HyperBFT. Điều này cho phép EVM tương tác trực tiếp với các thành phần bản địa của L1.
HyperEVM là không cần giấy phép, bất kỳ nhà phát triển nào cũng có thể phát triển ứng dụng và phát hành tài sản trên đó. Nó có tính tương tác với Hyperliquid L1 và sẽ sử dụng HYPE làm gas.
Hiện tại, mạng thử nghiệm HyperEVM đã hoạt động bình thường, có nhiều xác thực viên nổi tiếng tham gia xác thực mạng thử nghiệm.
3. Đội ngũ Hyperliquid, mô hình kinh tế token và định giá
3.1 Đội ngũ
Hyperliquid có hai người đồng sáng lập là Jeff Yan và iliensinc. Nhóm có tổng cộng 10 người, trong đó có 5 kỹ sư. Quy mô nhóm nhỏ gọn, nhưng thể hiện khả năng giải quyết vấn đề dựa trên nguyên tắc đầu tiên.
3.2 $HYPE mô hình kinh tế
Tổng cung HYPE là 1 tỷ đồng, phân bổ cụ thể như sau:
Tỷ lệ phân chia giữa đội ngũ và cộng đồng là 3:7.
Doanh thu của Hyperliquid bao gồm phí giao dịch và phí đấu giá HIP-1. Tất cả các khoản phí đều thuộc về HLP và quỹ hỗ trợ (AF). Chiến lược của AF là định kỳ mua HYPE bằng USDC tích lũy.
Gần đây, trung bình mỗi ngày AF đã mua lại khoảng 1 triệu đô la HYPE. Chức năng staking HYPE đã được ra mắt, với tỷ suất lợi nhuận khoảng 2,5%.
3.3 định giá
Hai khung giá trị:
Theo dữ liệu của tháng gần đây nhất, số tiền áp dụng để mua lại HYPE ước tính khoảng 319 triệu USD.
So với các dự án tương tự khác, định giá P/S của HYPE thấp hơn đáng kể so với các L1 tương tự.
4. Rủi ro
Các rủi ro chính mà Hyperliquid phải đối mặt bao gồm: