EDNS DomainsEDNS sang VND:Chuyển đổi EDNS Domains (EDNS) sang Việt Nam đồng (VND)

EDNS/VND: 1 EDNS ≈ ₫11.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

EDNS Domains Thị trường hôm nay

EDNS Domains đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDNS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11.16. Với nguồn cung lưu hành là 0 EDNS, tổng vốn hóa thị trường của EDNS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của EDNS tính bằng VND đã giảm ₫-0.003351, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDNS tính bằng VND là ₫11.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDNS sang VND

11.16-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDNS sang VND là ₫11.16 VND, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDNS/VND trong ngày qua.

Giao dịch EDNS Domains

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDNS/-- Spot is $ and --, and EDNS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EDNS Domains sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EDNS sang VND

logo EDNS DomainsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EDNS
11.16VND
2EDNS
22.33VND
3EDNS
33.5VND
4EDNS
44.66VND
5EDNS
55.83VND
6EDNS
67VND
7EDNS
78.16VND
8EDNS
89.33VND
9EDNS
100.5VND
10EDNS
111.66VND
100EDNS
1,116.66VND
500EDNS
5,583.34VND
1,000EDNS
11,166.69VND
5,000EDNS
55,833.47VND
10,000EDNS
111,666.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang EDNS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo EDNS Domains
1VND
0.08955EDNS
2VND
0.1791EDNS
3VND
0.2686EDNS
4VND
0.3582EDNS
5VND
0.4477EDNS
6VND
0.5373EDNS
7VND
0.6268EDNS
8VND
0.7164EDNS
9VND
0.8059EDNS
10VND
0.8955EDNS
10,000VND
895.52EDNS
50,000VND
4,477.6EDNS
100,000VND
8,955.2EDNS
500,000VND
44,776EDNS
1,000,000VND
89,552.01EDNS

Bảng chuyển đổi số tiền EDNS sang VND và VND sang EDNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang EDNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDNS Domains phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDNS = $0 USD, 1 EDNS = €0 EUR, 1 EDNS = ₹0.04 INR, 1 EDNS = Rp6.97 IDR, 1 EDNS = $0 CAD, 1 EDNS = £0 GBP, 1 EDNS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001103
logo BTCBTC
0.0000001688
logo ETHETH
0.000004203
logo XRPXRP
0.006357
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000219
logo SOLSOL
0.00008969
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.77
logo STETHSTETH
0.000004183
logo DOGEDOGE
0.08564
logo TRXTRX
0.05544
logo ADAADA
0.02205
logo LINKLINK
0.0007613
logo WBTCWBTC
0.0000001687
logo HYPEHYPE
0.0003951

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EDNS Domains (EDNS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EDNS của bạn

Nhập số lượng EDNS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDNS Domains hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDNS Domains.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDNS Domains sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDNS Domains sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDNS Domains sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDNS Domains sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDNS Domains sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide