Kolibri DAOKDAO sang THB:Chuyển đổi Kolibri DAO (KDAO) sang Baht Thái (THB)

KDAO/THB: 1 KDAO ≈ ฿5.54 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri DAO Thị trường hôm nay

Kolibri DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAO chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿5.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 KDAO, tổng vốn hóa thị trường của KDAO tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của KDAO tính bằng THB đã giảm ฿-0.319, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAO tính bằng THB là ฿81.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿4.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAO sang THB

฿5.54-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAO sang THB là ฿5.54 THB, với sự thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAO/THB trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAO/-- Spot is $ and --, and KDAO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri DAO sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi KDAO sang THB

logo Kolibri DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KDAO
5.54THB
2KDAO
11.09THB
3KDAO
16.63THB
4KDAO
22.18THB
5KDAO
27.73THB
6KDAO
33.27THB
7KDAO
38.82THB
8KDAO
44.37THB
9KDAO
49.91THB
10KDAO
55.46THB
100KDAO
554.66THB
500KDAO
2,773.3THB
1,000KDAO
5,546.61THB
5,000KDAO
27,733.08THB
10,000KDAO
55,466.16THB

Bảng chuyển đổi THB sang KDAO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri DAO
1THB
0.1802KDAO
2THB
0.3605KDAO
3THB
0.5408KDAO
4THB
0.7211KDAO
5THB
0.9014KDAO
6THB
1.08KDAO
7THB
1.26KDAO
8THB
1.44KDAO
9THB
1.62KDAO
10THB
1.8KDAO
1,000THB
180.29KDAO
5,000THB
901.45KDAO
10,000THB
1,802.9KDAO
50,000THB
9,014.5KDAO
100,000THB
18,029.01KDAO

Bảng chuyển đổi số tiền KDAO sang THB và THB sang KDAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDAO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang KDAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAO = $0.17 USD, 1 KDAO = €0.15 EUR, 1 KDAO = ₹14.83 INR, 1 KDAO = Rp2,775.08 IDR, 1 KDAO = $0.24 CAD, 1 KDAO = £0.13 GBP, 1 KDAO = ฿5.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8426
logo BTCBTC
0.0001357
logo ETHETH
0.003547
logo XRPXRP
5.36
logo USDTUSDT
15.32
logo BNBBNB
0.018
logo SOLSOL
0.08382
logo USDCUSDC
15.31
logo SMARTSMART
2,711.62
logo STETHSTETH
0.003562
logo TRXTRX
42.89
logo DOGEDOGE
70.59
logo ADAADA
18.02
logo LINKLINK
0.6169
logo WBTCWBTC
0.0001356
logo HYPEHYPE
0.3672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri DAO (KDAO) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng KDAO của bạn

Nhập số lượng KDAO của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri DAO hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri DAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri DAO sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri DAO sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri DAO sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.