NumaNUMA sang VND:Chuyển đổi Numa (NUMA) sang Việt Nam đồng (VND)

NUMA/VND: 1 NUMA ≈ ₫23,509.96 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Numa Thị trường hôm nay

Numa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫23,509.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng VND đã giảm ₫-80.69, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng VND là ₫25,680.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,458.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang VND

23,509.96-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang VND là ₫23,509.96 VND, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Numa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numa sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NUMA sang VND

logo NumaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NUMA
23,509.96VND
2NUMA
47,019.93VND
3NUMA
70,529.9VND
4NUMA
94,039.86VND
5NUMA
117,549.83VND
6NUMA
141,059.8VND
7NUMA
164,569.77VND
8NUMA
188,079.73VND
9NUMA
211,589.7VND
10NUMA
235,099.67VND
100NUMA
2,350,996.73VND
500NUMA
11,754,983.65VND
1,000NUMA
23,509,967.31VND
5,000NUMA
117,549,836.55VND
10,000NUMA
235,099,673.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang NUMA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numa
1VND
0.00004253NUMA
2VND
0.00008507NUMA
3VND
0.0001276NUMA
4VND
0.0001701NUMA
5VND
0.0002126NUMA
6VND
0.0002552NUMA
7VND
0.0002977NUMA
8VND
0.0003402NUMA
9VND
0.0003828NUMA
10VND
0.0004253NUMA
10,000,000VND
425.35NUMA
50,000,000VND
2,126.75NUMA
100,000,000VND
4,253.51NUMA
500,000,000VND
21,267.57NUMA
1,000,000,000VND
42,535.15NUMA

Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang VND và VND sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.9 USD, 1 NUMA = €0.77 EUR, 1 NUMA = ₹78.44 INR, 1 NUMA = Rp14,621.72 IDR, 1 NUMA = $1.24 CAD, 1 NUMA = £0.66 GBP, 1 NUMA = ฿29.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001701
logo ETHETH
0.000004088
logo XRPXRP
0.00644
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002195
logo SOLSOL
0.00009606
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.82
logo STETHSTETH
0.000004107
logo TRXTRX
0.05398
logo DOGEDOGE
0.08665
logo ADAADA
0.02189
logo LINKLINK
0.0007763
logo HYPEHYPE
0.0004112
logo WBTCWBTC
0.0000001699

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NUMA của bạn

Nhập số lượng NUMA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide