Parex EcosystemPRX sang VND:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Việt Nam đồng (VND)

PRX/VND: 1 PRX ≈ ₫429.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫429.44. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng VND là ₫154,387,988,866,638.96. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng VND đã giảm ₫-1.53, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng VND là ₫51,847.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫385.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang VND

429.44-0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang VND là ₫429.44 VND, với sự thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.01629
-0.06%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.01629, with a 24-hour trading change of -0.06%, PRX/USDT Spot is $0.01629 and -0.06%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PRX sang VND

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PRX
429.44VND
2PRX
858.89VND
3PRX
1,288.34VND
4PRX
1,717.78VND
5PRX
2,147.23VND
6PRX
2,576.68VND
7PRX
3,006.13VND
8PRX
3,435.57VND
9PRX
3,865.02VND
10PRX
4,294.47VND
100PRX
42,944.71VND
500PRX
214,723.59VND
1,000PRX
429,447.18VND
5,000PRX
2,147,235.94VND
10,000PRX
4,294,471.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang PRX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1VND
0.002328PRX
2VND
0.004657PRX
3VND
0.006985PRX
4VND
0.009314PRX
5VND
0.01164PRX
6VND
0.01397PRX
7VND
0.0163PRX
8VND
0.01862PRX
9VND
0.02095PRX
10VND
0.02328PRX
100,000VND
232.85PRX
500,000VND
1,164.28PRX
1,000,000VND
2,328.57PRX
5,000,000VND
11,642.87PRX
10,000,000VND
23,285.75PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang VND và VND sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹1.43 INR, 1 PRX = Rp267.31 IDR, 1 PRX = $0.02 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001051
logo BTCBTC
0.0000001663
logo ETHETH
0.000004044
logo XRPXRP
0.006335
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002144
logo SOLSOL
0.00009511
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004062
logo DOGEDOGE
0.08128
logo TRXTRX
0.05268
logo ADAADA
0.02095
logo LINKLINK
0.0007378
logo HYPEHYPE
0.0004378
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.