Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł435,570.37 | +2.39% | zł3.29B | zł8.66T | |||
zł15,531.10 | -0.29% | zł3.74B | zł1.87T | |||
zł3.65 | -0.0078% | zł281.57B | zł600.80B | |||
zł0.8548 | -2.57% | zł181.73M | zł128.66B | |||
₽9,534,704.12 | +2.39% | ₽72.20B | ₽189.77T | |||
₽339,978.33 | -0.29% | ₽82.00B | ₽41.04T | |||
₽79.94 | -0.0078% | ₽6.16T | ₽13.15T | |||
₽18.71 | -2.57% | ₽3.97B | ₽2.81T | |||
ر.س447,317.05 | +2.39% | ر.س3.38B | ر.س8.90T | |||
ر.س15,949.95 | -0.29% | ر.س3.84B | ر.س1.92T | |||
ر.س3.75 | -0.0078% | ر.س289.16B | ر.س617.00B | |||
ر.س0.8779 | -2.57% | ر.س186.63M | ر.س132.13B | |||
฿3,859,084.98 | +2.39% | ฿29.22B | ฿76.80T | |||
฿137,603.14 | -0.29% | ฿33.19B | ฿16.61T | |||
฿32.35 | -0.0078% | ฿2.49T | ฿5.32T | |||
฿7.57 | -2.57% | ฿1.61B | ฿1.13T | |||
$3,564,217.53 | +2.39% | $26.99B | $70.93T | |||
$127,089.07 | -0.29% | $30.65B | $15.34T | |||
$29.88 | -0.0078% | $2.30T | $4.91T | |||
$6.99 | -2.57% | $1.48B | $1.05T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
69 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%